The X

4 tệp sử dụng phần mở rộng TPS

.TPS

Bryce Tree Shape File

Phân loại:Tệp hình ảnh 3D
Tập tin hình dạng 3D được dùng bởi Bryce, một chương trình tạo mẫu cảnh 3D;chứa hình dạng của một loại cây cụ thể, như là cây Birch, maple, dừa hay cây tần bì;thường được dùng để tạo gỗ hay tạo cảnh nền khác.

TPS (Bryce Tree Shape File) phần mềm liên quan:

Windows

1phần mềm

Linux

1phần mềm

发送 E9853 至公众号 IT小技巧 查看软件名称。
.TPS

Clarion TopSpeed Data File

Phân loại:Tệp cơ sở dữ liệu
Định dạng dữ liệu được sử dụng bởi Clarion TopScanner hay TopSpeed;lưu dữ liệu như một tập tin bằng phẳng, ghi một mục cho mỗi dòng, với các trường cách nhau bằng dấu cách nhau;Thông tin Clarice được dùng để tạo các ứng dụng cơ sở dữ liệu riêng.

sự miêu tả:

TPS files can be read by Clarion software and by programs that support SoftVelocity's TopSpeed ODBC driver.

TPS (Clarion TopSpeed Data File) phần mềm liên quan:

Windows

1phần mềm

发送 E9852 至公众号 IT小技巧 查看软件名称。
.TPS

Multi Channel Measurement File

Phân loại:tập tin dữ liệu
Dạng thức được dùng để lưu dữ liệu ghi lại bằng phần mềm TiePie Mul Channel;lưu dữ liệu được đăng nhập bởi chương trình và thiết lập thiết bị cho các công cụ đo;Mỗi thước đo được cất giữ trong một tập tin riêng.

TPS (Multi Channel Measurement File) phần mềm liên quan:

Windows

1phần mềm

发送 E9851 至公众号 IT小技巧 查看软件名称。
.TPS

TexturePacker Sprite Sheet File

Phân loại:tệp hình ảnh raster
Tập tin được tạo bởi TexturePacer, một chương trình được dùng để tạo ra các mẫu tinh và để tối đa các ảnh.lưu trữ một tờ bạc hà, một tấm vải có cấu trúc rất chặt với các hình ảnh màn hình.cho khả năng hiển thị nhiều ảnh trong cùng tập tin.

sự miêu tả:

TPS files may store different poses for animating a sprite-based character or other object. They are often used for storing textures and other graphics for games.

TPS (TexturePacker Sprite Sheet File) phần mềm liên quan:

Windows

1phần mềm

Mac

1phần mềm

Linux

1phần mềm

发送 E9854 至公众号 IT小技巧 查看软件名称。