The X

4 tệp sử dụng phần mở rộng RS

.RS

RapidSketch Document

Phân loại:Tệp CAD
Bản vẽ do RapidSketch tạo ra, một chương trình sử dụng để vẽ phác họa bất động sản dân cư và thương mạicó thể chứa một kế hoạch sàn nhà hoặc một bố trí toàn bộ tài sản;dùng cho việc thiết kế, đánh giá, đánh giá và xây dựng;có thể được dùng để tính toán chuẩn xác đoạn vuông.

RS (RapidSketch Document) phần mềm liên quan:

Windows

1phần mềm

发送 E8298 至公众号 IT小技巧 查看软件名称。
.RS

Rust Source Code File

Phân loại:Tệp nhà phát triển
Tập tin Phát triển được viết bằng Rust, một ngôn ngữ lập trình dùng để phát triển ứng dụng có triển triển lớn.sử dụng các cấu trúc ngôn ngữ giúp đỡ đỡ đỡ người phát triển tránh lỗi lập trình phổ biến, như khả năng đệm tràn hay thiếu an ninh kiểu.

sự miêu tả:

RS files can be compiled with rustc, the Rust compiler, and then run as a program on the target platform.

RS (Rust Source Code File) phần mềm liên quan:

Windows

2phần mềm

Mac

2phần mềm

发送 E8297 至公众号 IT小技巧 查看软件名称。
.RS

Sun Raster Graphic

Phân loại:tệp hình ảnh raster
Định dạng ảnh được sử dụng bởi máy tính Sun Microsystems và thường được tạo trên một máy làm việc Unix;sử dụng định dạng tương tự như.RAS và.SUN nhưng có một phần mở rộng tập tin khác.

RS (Sun Raster Graphic) phần mềm liên quan:

Windows

2phần mềm

Mac

2phần mềm

Linux

3phần mềm

发送 E8300 至公众号 IT小技巧 查看软件名称。
.RS

Windows Rating System File

Phân loại:Tập tin hệ thống
Tập tin dùng bởi hệ điều hành Windows;chứa thông tin về hệ thống đánh giá được dùng để áp dụng sự điều khiển của bố mẹ lên nội dung mạng và màn hình;nằm trong thư mục C Windows System32.

sự miêu tả:

Example RS files include esrb.rs for Entertainment Software Rating Board (ESRB) ratings and WEB.rs for Web content ratings.

RS (Windows Rating System File) phần mềm liên quan:

Windows

1phần mềm

发送 E8299 至公众号 IT小技巧 查看软件名称。