The X

4 tệp sử dụng phần mở rộng GML

.GML

GameMaker Language File

Phân loại:Tệp nhà phát triển
Tập tin Phát triển được dùng bởi GamiMaker, một chương trình được dùng để tạo ra máy tính video game;chứa mã chương trình được viết trong ngôn ngữ GamiMaker (GIL) do chưa thực hiện bởi người phiên dịch GamiMaker.

sự miêu tả:

Tập tin GML được dùng để tạo ra tập lệnh, chức năng hay mô- đun.

GML (GameMaker Language File) phần mềm liên quan:

Windows

1phần mềm

Linux

1phần mềm

发送 E3840 至公众号 IT小技巧 查看软件名称。
.GML

Geography Markup Language File

Phân loại:Tệp GIS
Định dạng dữ liệu về địa lý được tạo ra bởi Galdos Systems và hỗ trợ bởi Open Geothe Consortium;sử dụng nhà địa lý để lưu trữ dữ liệu địa lý theo một định dạng tương đương.

GML (Geography Markup Language File) phần mềm liên quan:

Windows

4phần mềm

Mac

1phần mềm

Linux

1phần mềm

发送 E3841 至公众号 IT小技巧 查看软件名称。
.GML

Gerber Mill Layer File

Phân loại:tập tin dữ liệu
Một tập tin GML là một tập tin xuất dữ liệu được tạo ra bởi Bảng mạch in (PCB) Công cụ Văn bản Văn bản (Văn bản) Văn bản Văn bản (Văn bản)Nó chứa dữ liệu bố trí cho lớp chỉ định vị trí lỗ cần được đo màu.

sự miêu tả:

Các tập tin lớp lớn, như GML, được máy sản xuất PCB dùng để tạo bảng PCB.Tập tin GML là một phiên bản đã được xuất ra của bố trí PCB và được chỉ trích tới các lỗ cối xay trên bảng. GHI CHÚ: Định dạng Gerber vốn được phát triển bởi Gerber Systems, nhưng giờ được Uchaco duy trì.

GML (Gerber Mill Layer File) phần mềm liên quan:

Windows

4phần mềm

Mac

3phần mềm

Linux

3phần mềm

发送 E3842 至公众号 IT小技巧 查看软件名称。
.GML

Graph Modeling Language File

Phân loại:tập tin dữ liệu
Tập tin được tạo trong định dạng của ngôn ngữ cấu tạo thị ảo (đồ hoạ tạo dạng) một định dạng văn bản ASCII được dùng để mô tả cấu trúc đồ thị;miêu tả cấu trúc của đồ thị trong một cấp độ văn bản và bao gồm các nút, cạnh và thuộc tính bao gồm các biểu đồ.

sự miêu tả:

Từ ngữ Chế độ đồ họa có thể miêu tả cây gia đình, biểu đồ, mạng và các cấu trúc đồ thị khác.

GML (Graph Modeling Language File) phần mềm liên quan:

Windows

3phần mềm

Mac

3phần mềm

Linux

3phần mềm

发送 E3843 至公众号 IT小技巧 查看软件名称。