The X

3 tệp sử dụng phần mở rộng DXP

.DXP

CDBurnerXP Data Compilation File

Phân loại:tệp hình ảnh đĩa
Tập tin thu thập đĩa dữ liệu được tạo ra bởi CDErXP, một chương trình dùng để đốt dữ liệu và đĩa nhạc.chứa một danh sách các tập tin và thư mục cần đốt, cũng như kích cỡ tập tin và cấu trúc thư mục đíchlưu bằng dạng XML.

sự miêu tả:

GHI CHÚ: CDErXP lưu trữ tập tin thu âm đĩa bằng phần mở rộng AXP.

DXP (CDBurnerXP Data Compilation File) phần mềm liên quan:

Windows

1phần mềm

发送 E2774 至公众号 IT小技巧 查看软件名称。
.DXP

Dexpot Profile File

Phân loại:Tệp cài đặt
Thiết lập tập tin Thiết lập do Dexpot, một chương trình Windows đã cho phép dùng cùng một lúc nhiều màn hình nền ảolưu giữ các thiết lập như số màn hình nền, hành vi màn hình, và các phím nóng để chuyển đổi giữa màn hình nền.

sự miêu tả:

Tập tin DXP có thể được mở và lưu qua cửa s ổ Thiết lập Dexpot.Tuy nhiên, người dùng không chỉ ra thư mục khi lưu hồ sơ.Thay vào đó, Dexpot tự động lưu chúng vào thư mục sau: [Người dùng]

DXP (Dexpot Profile File) phần mềm liên quan:

Windows

1phần mềm

发送 E2775 至公众号 IT小技巧 查看软件名称。
.DXP

Duxbury Print File

Phân loại:Tệp văn bản
Tập tin được tạo bởi dịch bởi Duxbury Braille, một phiên dịch chữ nổichứa In có thể dịch thành chữ nổicó thể chứa các tài liệu khác như các bảng.

sự miêu tả:

Để tạo một tập tin DXP với nhà dịch chữ Braille, hãy chọn tập tin→ Lưu hay lưu dạng... tên tập tin, chọn địa điểm lưu, và nhắp vào Lưu. Để mở một tập tin DXP với nhà dịch chữ Braille, hãy chọn Tập tin→ Mở... định hướng vào tập tin của bạn, và nhắp Mở. Chú ý: Tương tự với phần mở rộng tập tin.DXB chứa chữ nổi thay vì in.Duxbury Megamind đã bị ngừng dòng.

DXP (Duxbury Print File) phần mềm liên quan:

Windows

2phần mềm

发送 E2776 至公众号 IT小技巧 查看软件名称。